Có 2 kết quả:
斑疹热 bān zhěn rè ㄅㄢ ㄓㄣˇ ㄖㄜˋ • 斑疹熱 bān zhěn rè ㄅㄢ ㄓㄣˇ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
spotted fever
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
spotted fever
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0